1. Khi nào cần dùng thuốc tiêm cho người bệnh rối loạn tiền đình?

Thật ra sử dụng thuốc tiêm hay thuốc uống không quan trọng lắm. Đối với bệnh nhân chóng mặt nhiều có nôn thì phải sử dụng thuốc tiêm (vì uống vào sẽ nôn ra làm thuốc không có tác dụng), và có thể phải dùng thuốc chống nôn. 

Rối loạn tiền đình, hay còn gọi là rối loạn hệ thống tiền đình là một bệnh lý khá phổ biến hiện nay với các triệu chứng đặc trưng như chóng mặt, mất thăng bằng, buồn nôn, nôn, ù tai hoặc nhìn mờ. Điều trị rối loạn tiền đình thường dựa trên cơ chế gây bệnh cụ thể vì nguyên nhân gây rối loạn có thể rất đa dạng, bao gồm việc sử dụng thuốc, tập luyện vật lý trị liệu, và thay đổi lối sống để giảm triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.

Trong đó, các loại thuốc tiêm rối loạn tiền đình được sử dụng khá phổ biến, đặc biệt là trong các trường hợp:

  • Người bệnh mắc triệu chứng nặng: Thuốc tiêm là lựa chọn tối ưu khi bệnh nhân gặp phải triệu chứng chóng mặt, buồn nôn hoặc nôn mửa nghiêm trọng mà không thể kiểm soát bằng thuốc uống hoặc các biện pháp điều trị khác.
  • Người bệnh gặp triệu chứng cấp tính: Trong các tình huống cấp tính, chẳng hạn như cơn chóng mặt đột ngột do viêm dây thần kinh tiền đình, bệnh Ménière hoặc rối loạn tuần hoàn não, thuốc tiêm có thể giúp giảm triệu chứng nhanh chóng và hiệu quả hơn.
  • Người bệnh không thể uống thuốc: Khi người bệnh không thể uống thuốc do buồn nôn, nôn mửa, hoặc các vấn đề tiêu hóa khác, thuốc tiêm sẽ là một lựa chọn hợp lý để đảm bảo bệnh nhân vẫn nhận được điều trị cần thiết.
  • Cần điều chỉnh liều lượng thuốc nhanh: Trong một số tình huống, bác sĩ có thể cần điều chỉnh nhanh chóng liều lượng thuốc để đạt được hiệu quả điều trị tốt nhất. Thuốc tiêm có tác dụng nhanh hơn so với thuốc uống.
  • Rối loạn tiền đình thứ phát: Khi rối loạn tiền đình là triệu chứng thứ phát của một tình trạng bệnh lý khác, như viêm não hoặc nhiễm trùng, thuốc tiêm có thể được sử dụng để điều trị tình trạng chính và đồng thời kiểm soát triệu chứng tiền đình.
  • Khó tuân thủ điều trị: Nếu người bệnh có tiền sử không tuân thủ điều trị bằng thuốc uống hoặc gặp khó khăn trong việc duy trì chế độ điều trị (ví dụ bị suy giảm trí nhớ, sa sút trí tuệ), việc sử dụng thuốc tiêm có thể đảm bảo rằng bệnh nhân nhận được liều lượng thuốc cần thiết.
  • Người bệnh mắc nhiều bệnh lý kèm theo: Đối với những người bệnh có các vấn đề sức khỏe đi kèm, như bệnh tim mạch hoặc các bệnh lý mạn tính khác, bác sĩ có thể quyết định sử dụng thuốc tiêm để kiểm soát triệu chứng một cách an toàn hơn.

thuoc-tiem-roi-loan-tien-dinh-khi-nao-nen-lua-chon-2

2. Danh sách X loại thuốc tiêm rối loạn tiền đình phổ biến

Hiện nay có 4 dòng thuốc tiêm được sử dụng trong điều trị rối loạn tiền đình. Cụ thể:

2.1. Corticosteroid

Tên Thương Mại: Dexamethasone, Prednisolone

Dạng Hoạt Chất: Dexamethasone Sodium Phosphate, Prednisolone Acetate

Cơ Chế Tác Động: Corticosteroid hoạt động chủ yếu bằng cách ức chế các phản ứng viêm và miễn dịch trong cơ thể. Cơ chế chính bao gồm:

  • Ức Chế Tổng Hợp Cytokine: Corticosteroid giảm sản xuất các cytokine pro-inflammatory như interleukin-1 (IL-1), interleukin-6 (IL-6), và tumor necrosis factor-alpha (TNF-alpha), giúp giảm viêm.
  • Ngăn Chặn Hoạt Động Của Tế Bào Miễn Dịch: Corticosteroid làm giảm hoạt động của các tế bào miễn dịch như lymphocyte và macrophage, từ đó giảm tình trạng viêm và tổn thương mô.
  • Tác Động Trên DNA: Corticosteroid liên kết với các thụ thể glucocorticoid trong nhân tế bào, điều chỉnh hoạt động của các gen liên quan đến viêm.

Điều này giúp giảm sưng tấy và cải thiện triệu chứng chóng mặt và buồn nôn.

Tác Dụng Phụ: Do tác động mạnh mẽ, corticosteroid có thể gây ra các tác dụng phụ như tăng cân, loãng xương, huyết áp cao, và tiểu đường. Sử dụng lâu dài có thể làm giảm khả năng phòng vệ của cơ thể.

Trường hợp sử dụng: Dùng trong các cơn viêm tiền đình cấp tính hoặc bệnh Ménière, khi bệnh nhân bị viêm dây thần kinh tiền đình gây chóng mặt, buồn nôn nghiêm trọng. Thường được sử dụng trong các đợt điều trị ngắn hạn. Liều lượng và tần suất phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của triệu chứng và phản ứng của bệnh nhân.

thuoc-tiem-roi-loan-tien-dinh-khi-nao-nen-lua-chon-3

2.2. Thuốc Chống Nôn

Tên Thương Mại: Metoclopramide, Ondansetron

Dạng Hoạt Chất: Metoclopramide Hydrochloride, Ondansetron Hydrochloride

Cơ Chế Tác Động:

Metoclopramide 

  • Ức Chế Thụ Thể Dopamine D2: Metoclopramide hoạt động chủ yếu bằng cách ức chế thụ thể dopamine D2 trong vùng nôn của não. Điều này giúp giảm cảm giác buồn nôn và nôn.
  • Tăng Cường Động Tính Dạ Dày: Nó cũng làm tăng co bóp của dạ dày và ruột, giúp đẩy nhanh quá trình tiêu hóa.

Ondansetron

  • Ức Chế Thụ Thể Serotonin 5-HT3: Ondansetron hoạt động bằng cách ức chế thụ thể serotonin 5-HT3 ở não và đường tiêu hóa. Serotonin thường kích thích các trung tâm nôn trong não, nên việc ức chế các thụ thể này giúp giảm cảm giác buồn nôn và nôn.

Tác Dụng Phụ: Metoclopramide có thể gây buồn ngủ, chóng mặt, hoặc rối loạn vận động, trong khi ondansetron có thể gây nhức đầu, táo bón, hoặc tiêu chảy.

Trường hợp sử dụng: Dành cho bệnh nhân bị buồn nôn và nôn mửa nặng do rối loạn tiền đình, không thể uống thuốc. Thường sử dụng ngắn hạn, trong các đợt điều trị cấp.

thuoc-tiem-roi-loan-tien-dinh-khi-nao-nen-lua-chon-4

2.3. Thuốc Chống Chóng Mặt (Betahistine)

Tên Thương Mại: Betahistine

Dạng Hoạt Chất: Betahistine Hydrochloride

Cơ Chế Tác Động:

  • Kích Thích Thụ Thể Histamine H1: Betahistine có tác dụng kích thích thụ thể histamine H1 trong não, điều này giúp cải thiện tuần hoàn máu trong tai trong và giảm triệu chứng chóng mặt.
  • Ức Chế Thụ Thể Histamine H3: Nó cũng ức chế các thụ thể histamine H3, giúp tăng cường giải phóng histamine, từ đó làm giảm áp lực trong tai trong và cải thiện triệu chứng chóng mặt.

Tác Dụng Phụ: Có thể gây nhức đầu, đau dạ dày, buồn nôn, hoặc phát ban.

Trường hợp sử dụng: Sử dụng cho bệnh nhân bị chóng mặt do rối loạn tiền đình mãn tính, bệnh Ménière hoặc chóng mặt do viêm tai trong. Có thể dùng dài hạn, tùy theo triệu chứng.

thuoc-tiem-roi-loan-tien-dinh-khi-nao-nen-lua-chon-5

2.4. Thuốc Giãn Mạch (Vasodilators)

Tên Thương Mại: Nimodipine (Nimotop)

Dạng Hoạt Chất: Nimodipine

Cơ Chế Tác Động:

  • Chẹn Kênh Calci: Nimodipine là một thuốc chẹn kênh calci thuộc nhóm dihydropyridine, giúp giảm sự xâm nhập của calcium vào tế bào cơ trơn của mạch máu. Điều này làm giãn nở các mạch máu, tăng cường lưu thông máu, đặc biệt là trong não và hệ thống tiền đình.
  • Cải Thiện Tuần Hoàn Não: Bằng cách cải thiện lưu lượng máu, nimodipine giúp giảm triệu chứng chóng mặt và cải thiện chức năng tiền đình.

Tác Dụng Phụ: Có thể gây nhức đầu, hạ huyết áp, chóng mặt, hoặc phù.

Trường hợp sử dụng: Dành cho những bệnh nhân rối loạn tiền đình liên quan đến tuần hoàn máu kém trong hệ thống tiền đình.

Các thuốc tiêm này thường được sử dụng trong điều trị rối loạn tiền đình theo nguyên nhân và triệu chứng cụ thể, và việc điều chỉnh liều lượng hoặc lựa chọn thuốc phù hợp nên được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ.

thuoc-tiem-roi-loan-tien-dinh-khi-nao-nen-lua-chon-6

3. Ưu điểm và nhược điểm của thuốc tiêm rối loạn tiền đình

Các loại thuốc tiêm sử dụng trong điều trị rối loạn tiền đình được lựa chọn bởi nhiều ưu điểm:

  • Hiệu quả nhanh chóng: Thuốc tiêm thường hấp thu trực tiếp vào máu, giúp giảm các triệu chứng như chóng mặt, buồn nôn, và nôn mửa nhanh hơn so với thuốc uống.
  • Không phụ thuộc vào đường tiêu hóa: Đối với những bệnh nhân gặp khó khăn trong việc hấp thu thuốc qua đường tiêu hóa hoặc bị nôn mửa nhiều, thuốc tiêm là lựa chọn thay thế an toàn và hiệu quả.
  • Liều lượng dễ điều chỉnh: Bác sĩ có thể kiểm soát liều lượng chính xác và điều chỉnh nhanh chóng dựa trên phản ứng của bệnh nhân.

Tuy nhiên, thuốc tiêm cũng có một số nhược điểm:

  • Tác dụng phụ tiềm ẩn cao hơn: Thuốc tiêm có thể gây ra tác dụng phụ mạnh hơn, chẳng hạn như dị ứng, đau nhức tại vị trí tiêm, hoặc các phản ứng nghiêm trọng do hấp thu nhanh vào máu.
  • Cần sự hỗ trợ y tế: Việc tiêm thuốc đòi hỏi người có chuyên môn thực hiện, khiến bệnh nhân phải đến cơ sở y tế hoặc nhờ người có chuyên môn tiêm.
  • Khó duy trì dài hạn: Thuốc tiêm không phù hợp cho điều trị dài hạn, vì việc tiêm liên tục có thể gây khó chịu và tăng nguy cơ nhiễm trùng hoặc tác dụng phụ.
  • Chi phí cao hơn: So với thuốc uống, thuốc tiêm thường có chi phí cao hơn, bao gồm cả chi phí cho quá trình tiêm và sự can thiệp y tế.

Do vậy, người bệnh rối loạn tiền đình nên cân nhắc chi phí, khả năng duy trì điều trị và tư vấn của bác sĩ khi sử dụng thuốc tiêm trong điều trị.

thuoc-tiem-roi-loan-tien-dinh-khi-nao-nen-lua-chon-7

4. Lưu ý khi dùng thuốc tiêm trong điều trị rối loạn tiền đình

Khi sử dụng thuốc tiêm để điều trị rối loạn tiền đình, người bệnh cần lưu ý một số điểm quan trọng sau đây để đảm bảo an toàn và hiệu quả:

  • Chỉ sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ: Thuốc tiêm chỉ nên được dùng khi có chỉ định từ bác sĩ chuyên khoa, vì liều lượng và loại thuốc cần được cá nhân hóa dựa trên tình trạng của từng người bệnh.
  • Theo dõi tác dụng phụ: Sau khi tiêm thuốc, người bệnh cần theo dõi các triệu chứng bất thường như phát ban, khó thở, hoặc sưng tấy tại vị trí tiêm. Nếu có bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng mẫn cảm, người bệnh cần liên hệ ngay với bác sĩ.
  • Chọn cơ sở y tế uy tín: Thuốc tiêm cần được thực hiện tại cơ sở y tế có uy tín bởi nhân viên y tế được đào tạo nghiệp vụ để đảm bảo quy trình tiêm an toàn, tránh nhiễm trùng hoặc biến chứng.
  • Không tự ý kết hợp với các thuốc khác: Tránh tự ý kết hợp thuốc tiêm với các loại thuốc khác (như thuốc uống, thảo dược) mà không có sự đồng ý của bác sĩ để ngăn ngừa tương tác thuốc gây hại.
  • Thông báo cho bác sĩ về tiền sử bệnh lý: Người bệnh cần thông báo đầy đủ về tiền sử bệnh lý, đặc biệt là các bệnh mạn tính như tiểu đường, bệnh tim mạch, hoặc dị ứng với bất kỳ loại thuốc nào để bác sĩ lựa chọn thuốc tiêm phù hợp.
  • Không lạm dụng: Thuốc tiêm rối loạn tiền đình thường chỉ được sử dụng trong các trường hợp cấp tính và ngắn hạn, không nên sử dụng kéo dài để tránh tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc phụ thuộc thuốc.

thuoc-tiem-roi-loan-tien-dinh-khi-nao-nen-lua-chon-8

Rối loạn tiền đình không còn là nỗi ám ảnh khi có thuốc tiêm rối loạn tiền đình. Tuy nhiên, để có kết quả điều trị tốt nhất, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ và tuân thủ đúng chỉ định. Nếu bạn đang gặp phải những vấn đề liên quan đến rối loạn tiền đình, hãy đến gặp bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời nhất.